--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
cay chua
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
cay chua
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: cay chua
+
như chua cay
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "cay chua"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"cay chua"
:
cà chua
cay chua
cạy cửa
chạy chữa
Những từ có chứa
"cay chua"
in its definition in
English - Vietnamese dictionary:
ransom
tartness
sour
chime
redemption
tart
stable
bleacher
sourness
mousy
more...
Lượt xem: 600
Từ vừa tra
+
cay chua
:
như chua cay
+
chi bằng
:
Would betterlàm hay không làm, chi bằng thảo luận lại cho kỹto do or not to do, we'd better put it to discussion again
+
lòng dân
:
popularity; public esteemđược lòng dânto gain popularity
+
ảo tưởng
:
Fancy, illusion, fantastic notion, day-dreamkhông nên có ảo tưởng về thiện chí của kẻ phản bội nàyone must not entertain any illusion about this traitor's good willấp ủ những ảo tưởngto cherish (harbour, entertain) illusions
+
mũi giùi
:
Point where an attack is focussed, focus (of an attack)